|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Phú Yên 25/10/2021 |
Giải ba: 48854 - 01440 Giải tư: 88790 - 37373 - 64350 - 22554 - 13982 - 83120 - 61754 |
Quảng Ngãi 23/10/2021 |
Giải tám: 54 |
Phú Yên 18/10/2021 |
Giải nhất: 61854 Giải sáu: 3563 - 4454 - 5625 |
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải ba: 77554 - 68885 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải tư: 31623 - 22954 - 52003 - 40075 - 92255 - 81326 - 54096 |
Gia Lai 08/10/2021 |
Giải tám: 54 |
Ninh Thuận 08/10/2021 |
Giải nhì: 87454 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải ba: 26554 - 36026 Giải tư: 44254 - 74375 - 07325 - 69399 - 91541 - 62502 - 55157 |
Quảng Trị 07/10/2021 |
Giải ĐB: 951854 |
Đà Nẵng 02/10/2021 |
Giải nhì: 82054 |
Quảng Trị 30/09/2021 |
Giải tư: 25247 - 41699 - 24099 - 11251 - 23028 - 27435 - 53254 |
Phú Yên 27/09/2021 |
Giải tư: 44135 - 22987 - 26078 - 22178 - 57054 - 33904 - 88430 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|