|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
8PM-6PM-19PM-13PM-12PM-14PM-7PM-2PM
|
Giải ĐB |
56708 |
Giải nhất |
28309 |
Giải nhì |
14066 54388 |
Giải ba |
02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
Giải tư |
6613 3765 1875 7381 |
Giải năm |
2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
Giải sáu |
039 767 147 |
Giải bảy |
25 42 72 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,3,82,9 | 8 | 1 | 3,9 | 2,4,6,7 | 2 | 2,5,9 | 0,1 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 2,7 | 2,6,7 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,5,6 7 | 4,6,7,8 | 7 | 2,5,7 | 02,8 | 8 | 1,7,8 | 0,1,2,32 | 9 | |
|
15PV-6PV-2PV-7PV-8PV-4PV-9PV-19PV
|
Giải ĐB |
28021 |
Giải nhất |
56031 |
Giải nhì |
10444 20103 |
Giải ba |
29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
Giải tư |
5508 3127 7257 1133 |
Giải năm |
5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
Giải sáu |
626 040 985 |
Giải bảy |
10 46 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,1,2,3 6,92 | 1 | 0,1 | 2,92 | 2 | 1,2,5,6 7 | 0,32 | 3 | 1,32 | 0,4 | 4 | 0,4,6,82 | 2,8 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 1 | 2,5 | 7 | | 0,42 | 8 | 5 | 0 | 9 | 12,22 |
|
6ND-11ND-12ND-8ND-5ND-14ND
|
Giải ĐB |
40750 |
Giải nhất |
61108 |
Giải nhì |
69358 90154 |
Giải ba |
01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
Giải tư |
5325 4890 0644 8286 |
Giải năm |
1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
Giải sáu |
675 677 660 |
Giải bảy |
18 39 85 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 4,5,8 | 3 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 5 | 6 | 3 | 1,5,9 | 0,4,5 | 4 | 4,8 | 0,2,3,72 8 | 5 | 0,2,4,8 | 8 | 6 | 0,3,7,9 | 6,72 | 7 | 52,72 | 0,1,4,5 | 8 | 5,6 | 3,6,9 | 9 | 0,2,9 |
|
16NM-17NM-12NM-3NM-8NM-10NM-15NM-2NM
|
Giải ĐB |
47461 |
Giải nhất |
29620 |
Giải nhì |
85899 15665 |
Giải ba |
26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
Giải tư |
9753 4404 0670 1801 |
Giải năm |
2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
Giải sáu |
604 201 895 |
Giải bảy |
86 69 16 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 7 | 0 | 12,42,9 | 02,6 | 1 | 0,4,6 | | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 0,4,8,9 | 02,1,3,9 | 4 | 3 | 62,9 | 5 | 0,3,8 | 1,8 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 6,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
95946 |
Giải nhất |
89884 |
Giải nhì |
97044 42891 |
Giải ba |
00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
Giải tư |
5860 0288 7437 4495 |
Giải năm |
5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
Giải sáu |
224 616 465 |
Giải bảy |
82 33 22 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,1,7 | 0,3,9 | 1 | 6,9 | 2,3,8 | 2 | 2,4,6,7 | 3 | 3 | 1,2,3,7 | 2,42,8 | 4 | 42,6 | 6,9 | 5 | 8 | 1,2,4,8 | 6 | 0,5 | 0,2,3 | 7 | 0 | 5,8 | 8 | 2,4,6,8 | 1,9 | 9 | 1,5,9 |
|
10MD-8MD-6MD-7MD-2MD-11MD
|
Giải ĐB |
04493 |
Giải nhất |
66113 |
Giải nhì |
57584 90587 |
Giải ba |
36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
Giải tư |
8326 6739 9383 8311 |
Giải năm |
4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
Giải sáu |
814 134 074 |
Giải bảy |
32 24 12 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,3,4 7 | 1,32,4,5 | 2 | 0,4,6 | 1,6,8,9 | 3 | 22,4,7,9 | 1,2,3,7 82 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3,5,82,9 | 1,3,8 | 7 | 1,4 | 62 | 8 | 3,42,7 | 3,6 | 9 | 3 |
|
2MN-14MN-12MN-5MN-15MN-13MN
|
Giải ĐB |
27335 |
Giải nhất |
97045 |
Giải nhì |
25178 16445 |
Giải ba |
59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
Giải tư |
9936 7933 6301 0151 |
Giải năm |
4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
Giải sáu |
846 167 326 |
Giải bảy |
29 05 99 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,5,7 | 0,5 | 1 | 9 | 02,3 | 2 | 4,5,6,8 9 | 3 | 3 | 2,3,5,6 | 2,9 | 4 | 52,6 | 0,2,3,42 | 5 | 1 | 2,3,4,9 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 0,8,9 | 2,7 | 8 | | 1,2,6,7 9 | 9 | 4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|