|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 19/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Thứ sáu | Kỳ vé: #01420 | Ngày quay thưởng 17/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 112,369,722,000đ | Giải nhất | | 87 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,637 | 300,000đ | Giải ba | | 58,007 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 16/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,989,782,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,373,728,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 550 | 500,000đ | Giải ba | | 11,762 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01419 | Ngày quay thưởng 15/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 102,316,956,500đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,684 | 300,000đ | Giải ba | | 49,337 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 14/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,287,273,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,184,560,650đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 642 | 500,000đ | Giải ba | | 13,449 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01418 | Ngày quay thưởng 12/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 91,931,702,000đ | Giải nhất | | 61 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,603 | 300,000đ | Giải ba | | 42,026 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 11/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,626,228,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,564,418,400đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 445 | 500,000đ | Giải ba | | 10,019 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01417 | Ngày quay thưởng 10/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 83,805,967,000đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,759 | 300,000đ | Giải ba | | 43,209 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 09/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 36,773,066,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,383,726,400đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 761 | 500,000đ | Giải ba | | 14,080 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01416 | Ngày quay thưởng 08/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 76,151,393,500đ | Giải nhất | | 57 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,879 | 300,000đ | Giải ba | | 45,168 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 07/10/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,025,141,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,189,512,600đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 750 | 500,000đ | Giải ba | | 14,002 | 50,000đ |
|
|
|
|