ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 18/04/2024
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
134358
Giải nhất
29299
Giải nhì
86043
Giải ba
25509
30716
Giải tư
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
Giải năm
8082
Giải sáu
7973
6201
8631
Giải bảy
683
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,9
0,310,6
6,7,8,924,7
4,7,831
243
 56,8
1,562
272,3
582,3
0,992,9
 
Ngày: 11/04/2024
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
553973
Giải nhất
81313
Giải nhì
85576
Giải ba
50400
55097
Giải tư
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
Giải năm
8682
Giải sáu
0206
6114
5822
Giải bảy
669
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,22002,6
513,4
2,8202,2,5
1,73 
1,746
2,851
0,4,769
973,4,6
 82,5
697
 
Ngày: 04/04/2024
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
483319
Giải nhất
03028
Giải nhì
42203
Giải ba
78080
97303
Giải tư
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
Giải năm
4461
Giải sáu
5062
5184
0776
Giải bảy
191
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,8033,8
2,6,912,9
1,620,1,8
033 
7,84 
95 
761,2
 74,6
0,2,880,4,8
191,5
 
Ngày: 28/03/2024
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
252065
Giải nhất
65872
Giải nhì
15514
Giải ba
28703
18208
Giải tư
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
Giải năm
3410
Giải sáu
2193
7393
0332
Giải bảy
508
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
103,82
 10,3,42,7
3,7229
0,1,9232,8
124 
65 
 65
1,8722,9
02,387
2,7932
 
Ngày: 21/03/2024
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
208737
Giải nhất
05148
Giải nhì
58566
Giải ba
26160
84704
Giải tư
53202
95267
47400
93265
69471
63907
17801
Giải năm
3953
Giải sáu
5475
4706
5131
Giải bảy
134
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,4
6,7
0,1,3,711
02 
531,4,7
0,348
6,753
0,660,5,6,7
0,3,671,5
48 
 9 
 
Ngày: 14/03/2024
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
378409
Giải nhất
91714
Giải nhì
84095
Giải ba
51959
49806
Giải tư
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
Giải năm
5378
Giải sáu
6185
4506
3020
Giải bảy
123
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2062,9
912,4
1,420,32,9
2236
1,542
8,954,7,9
02,36 
578
785
0,2,591,5
 
Ngày: 07/03/2024
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
833642
Giải nhất
54436
Giải nhì
04734
Giải ba
43318
59090
Giải tư
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
Giải năm
9392
Giải sáu
1259
4415
6129
Giải bảy
572
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,906
111,5,8
4,7,923,92
2,430,4,6
3,542,3,8
154,9
0,36 
 72
1,48 
22,590,2