|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Nam Định 16/09/2023 |
Giải ba: 09894 - 85689 - 21669 - 68513 - 50670 - 77330 Giải năm: 7989 - 0174 - 4014 - 8953 - 5493 - 8885 |
Hà Nội 14/09/2023 |
Giải sáu: 457 - 589 - 380 |
Bắc Ninh 06/09/2023 |
Giải sáu: 989 - 746 - 484 |
Thái Bình 27/08/2023 |
Giải tư: 6646 - 2444 - 8189 - 0403 |
Quảng Ninh 22/08/2023 |
Giải ba: 88389 - 54337 - 16232 - 44313 - 50186 - 72731 |
Hà Nội 21/08/2023 |
Giải ba: 91318 - 15732 - 46289 - 25409 - 20500 - 06303 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/09/2023
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|