|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải nhì: 43774 - 91819 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải nhất: 19874 Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ĐB: 93374 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải tư: 7518 - 6879 - 1586 - 7174 Giải sáu: 187 - 087 - 674 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải năm: 3069 - 2189 - 5874 - 3454 - 1490 - 7942 Giải ĐB: 88274 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/09/2024
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
6 |
4 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|