|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2020 -
22/01/2021
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải năm: 4240 - 9067 - 6766 - 4874 - 6126 - 8781 |
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải ba: 75287 - 68137 - 56058 - 56979 - 67719 - 99740 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải nhì: 55911 - 27740 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải sáu: 917 - 708 - 040 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải bảy: 54 - 40 - 02 - 17 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải sáu: 040 - 284 - 841 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải sáu: 467 - 040 - 049 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải tư: 9618 - 9587 - 0840 - 0372 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|