|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Quảng Ninh 20/10/2020 |
Giải nhất: 49318 |
Hà Nội 19/10/2020 |
Giải năm: 7307 - 7644 - 6567 - 4367 - 9128 - 6418 Giải sáu: 334 - 018 - 291 |
Nam Định 17/10/2020 |
Giải năm: 6518 - 5938 - 5335 - 1300 - 7211 - 4133 Giải bảy: 13 - 00 - 09 - 18 |
Hà Nội 15/10/2020 |
Giải năm: 3018 - 6857 - 2805 - 6012 - 7802 - 2051 |
Hà Nội 12/10/2020 |
Giải ĐB: 25618 |
Thái Bình 11/10/2020 |
Giải ba: 24011 - 61772 - 90318 - 97968 - 20020 - 46056 |
Thái Bình 04/10/2020 |
Giải năm: 9890 - 7466 - 6063 - 1097 - 7618 - 6992 |
Hà Nội 01/10/2020 |
Giải sáu: 969 - 118 - 886 Giải ĐB: 03418 |
Hải Phòng 25/09/2020 |
Giải sáu: 672 - 078 - 318 Giải ĐB: 98018 |
Bắc Ninh 23/09/2020 |
Giải năm: 1620 - 6218 - 1693 - 1963 - 1311 - 0526 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|