|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Bắc Ninh 29/03/2023 |
Giải ba: 57068 - 01410 - 71666 - 59756 - 37373 - 20474 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải năm: 8566 - 3378 - 2688 - 1310 - 3160 - 6446 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải năm: 6909 - 5405 - 4710 - 9722 - 2752 - 1632 Giải bảy: 29 - 54 - 10 - 42 |
Bắc Ninh 15/03/2023 |
Giải tư: 3763 - 1746 - 8274 - 9210 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải ba: 64605 - 02010 - 94533 - 29538 - 20174 - 81544 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải nhì: 47795 - 89010 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải sáu: 810 - 645 - 849 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải ba: 06055 - 87073 - 97510 - 52584 - 52539 - 03248 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải bảy: 96 - 47 - 10 - 23 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|