|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải ba: 52305 - 69385 Giải bảy: 685 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải năm: 3385 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Long An 06/04/2024 |
Giải ba: 78642 - 20985 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải nhất: 08985 Giải bảy: 385 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải sáu: 2230 - 7785 - 5399 Giải ĐB: 379085 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải ba: 97397 - 71885 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 03/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
5 |
|
0 |
16 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
2 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|