|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Kiên Giang 02/04/2023 |
Giải tư: 00883 - 79297 - 11688 - 77111 - 61138 - 28610 - 07980 |
Đồng Nai 29/03/2023 |
Giải tư: 89859 - 65699 - 62607 - 14478 - 08067 - 93880 - 01918 |
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải ba: 61080 - 47571 Giải tư: 17323 - 80909 - 98480 - 91826 - 60817 - 87566 - 34910 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải tư: 92287 - 18161 - 96354 - 43461 - 43980 - 96119 - 10811 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải nhì: 55280 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải năm: 5080 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải sáu: 1004 - 6480 - 4005 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải năm: 1180 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải tư: 37580 - 09096 - 38371 - 37666 - 11047 - 64349 - 05743 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải bảy: 080 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải nhì: 70380 Giải sáu: 5423 - 7682 - 1480 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải ba: 41019 - 67480 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải tư: 42494 - 19380 - 16333 - 90895 - 27406 - 90446 - 10090 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|