|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 67 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đồng Nai 08/02/2023 |
Giải tư: 09948 - 61413 - 00558 - 21067 - 59568 - 29878 - 57289 |
Bến Tre 07/02/2023 |
Giải ĐB: 354767 |
TP. HCM 04/02/2023 |
Giải ĐB: 970167 |
Long An 04/02/2023 |
Giải sáu: 2059 - 6967 - 7063 |
Bình Phước 04/02/2023 |
Giải tư: 63329 - 79167 - 84351 - 83305 - 09420 - 13776 - 96550 |
Vĩnh Long 03/02/2023 |
Giải sáu: 3083 - 9567 - 4250 |
Cần Thơ 01/02/2023 |
Giải bảy: 267 |
Sóc Trăng 01/02/2023 |
Giải tư: 67369 - 58420 - 12603 - 23380 - 57167 - 72311 - 73567 |
Long An 28/01/2023 |
Giải nhất: 88267 |
Bình Thuận 26/01/2023 |
Giải tám: 67 |
Vĩnh Long 20/01/2023 |
Giải nhất: 32367 |
Trà Vinh 20/01/2023 |
Giải tư: 86451 - 87875 - 11667 - 07722 - 69745 - 07651 - 28930 |
Bạc Liêu 17/01/2023 |
Giải tư: 60367 - 10096 - 52374 - 59835 - 06330 - 45777 - 34537 |
Vĩnh Long 13/01/2023 |
Giải ba: 59036 - 66767 |
Sóc Trăng 11/01/2023 |
Giải nhất: 60167 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|