|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
Bình Dương 23/10/2020 |
Giải tư: 86800 - 28075 - 82235 - 80761 - 40566 - 98309 - 40688 |
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải tư: 35355 - 71550 - 43516 - 90425 - 36489 - 77969 - 74066 |
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải tư: 43635 - 91543 - 70866 - 77171 - 89198 - 10584 - 48464 |
TP. HCM 17/10/2020 |
Giải tư: 37486 - 53798 - 45266 - 27235 - 18764 - 41176 - 01351 |
Cần Thơ 14/10/2020 |
Giải nhất: 41566 |
Vũng Tàu 13/10/2020 |
Giải năm: 8266 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải nhất: 66166 |
TP. HCM 03/10/2020 |
Giải ĐB: 476066 |
Cần Thơ 30/09/2020 |
Giải ĐB: 711566 |
Vũng Tàu 29/09/2020 |
Giải nhì: 02366 |
TP. HCM 28/09/2020 |
Giải tư: 42962 - 62871 - 31558 - 41033 - 76399 - 40056 - 46066 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|