|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải tám: 28 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 88555 - 83095 - 09403 - 98261 - 40365 - 15728 - 93203 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 Giải ĐB: 209528 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải ba: 77228 - 79605 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải ĐB: 034128 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải tư: 45399 - 72248 - 29988 - 94251 - 00328 - 00379 - 82575 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải tư: 58225 - 73835 - 59728 - 54635 - 99982 - 20652 - 82362 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải nhì: 25628 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 03/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
5 |
|
0 |
16 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
2 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|