|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải sáu: 5258 - 2042 - 5126 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải năm: 8626 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải nhất: 65226 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải nhất: 67926 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải nhất: 40026 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 Giải năm: 4926 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải tư: 76169 - 04561 - 45656 - 62651 - 74384 - 19731 - 81026 |
Long An 30/03/2024 |
Giải nhì: 45026 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|