|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 19 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
An Giang 28/03/2024 |
Giải nhì: 65719 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tám: 19 Giải ĐB: 337019 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải sáu: 3438 - 5626 - 0319 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải nhì: 85619 |
Bình Dương 15/03/2024 |
Giải tư: 18798 - 57793 - 82219 - 06053 - 21546 - 39305 - 38834 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải nhất: 28019 |
Tiền Giang 10/03/2024 |
Giải tư: 01219 - 67002 - 51693 - 71083 - 70146 - 99452 - 91719 |
Cần Thơ 28/02/2024 |
Giải sáu: 4130 - 3919 - 8559 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|