|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 17 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
04/04/2024 -
04/05/2024
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải tám: 17 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải bảy: 417 |
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải bảy: 517 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải bảy: 717 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải nhất: 84817 Giải tư: 02395 - 30117 - 08506 - 33472 - 19616 - 15467 - 36058 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải sáu: 2911 - 6389 - 0517 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải nhì: 38917 Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tám: 17 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 15/06/2024
46
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
0 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
|
|
|