|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Phú Yên 25/10/2021 |
Giải sáu: 2245 - 4249 - 1785 |
Khánh Hòa 24/10/2021 |
Giải ĐB: 780249 |
Đà Nẵng 23/10/2021 |
Giải tư: 45437 - 90549 - 91676 - 11691 - 17633 - 84828 - 19826 |
Bình Định 21/10/2021 |
Giải bảy: 049 |
Đắk Lắk 19/10/2021 |
Giải tư: 17011 - 01179 - 81200 - 54049 - 19243 - 01514 - 22936 |
Quảng Ngãi 16/10/2021 |
Giải sáu: 6649 - 1014 - 6475 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải nhì: 01049 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải nhất: 30849 Giải sáu: 5449 - 6847 - 7378 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải tư: 40726 - 97380 - 34149 - 53818 - 43090 - 95979 - 23366 |
Đà Nẵng 06/10/2021 |
Giải tư: 08698 - 13787 - 85187 - 47549 - 02303 - 48887 - 77760 |
Kon Tum 03/10/2021 |
Giải sáu: 1295 - 9848 - 1749 |
Bình Định 30/09/2021 |
Giải nhất: 00849 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|