|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Ninh Thuận 26/04/2024 |
Giải nhì: 88618 Giải năm: 3718 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải nhì: 70918 |
Quảng Trị 18/04/2024 |
Giải tư: 72415 - 48655 - 84171 - 65699 - 14118 - 82030 - 35618 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải ba: 95018 - 24739 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải nhì: 72318 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải sáu: 9258 - 6818 - 3554 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải tư: 88915 - 35060 - 19958 - 38918 - 53011 - 90658 - 39844 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải sáu: 0318 - 9799 - 9968 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải sáu: 0118 - 9356 - 0935 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải tư: 39118 - 59460 - 67627 - 81154 - 30934 - 87871 - 28260 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
4 |
|
20 Lần |
4 |
|
1 |
17 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
0 |
|
4 |
16 Lần |
4 |
|
18 Lần |
4 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|