|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Đà Nẵng 08/05/2024 |
Giải tư: 97373 - 68771 - 02651 - 93634 - 09607 - 03432 - 44498 |
Phú Yên 06/05/2024 |
Giải tư: 30134 - 07411 - 75971 - 11224 - 40751 - 51334 - 75199 |
Thừa T. Huế 05/05/2024 |
Giải sáu: 2328 - 3434 - 2479 |
Quảng Nam 30/04/2024 |
Giải tư: 21016 - 25812 - 70977 - 50224 - 24669 - 75736 - 49734 |
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải nhì: 98934 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải sáu: 4834 - 7128 - 4367 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải sáu: 5115 - 3631 - 9334 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải nhì: 27034 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải ĐB: 328534 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tám: 34 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/05/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
0 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
3 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
22 Lần |
5 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|