|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/11/2018 -
17/12/2018
Thái Bình 16/12/2018 |
Giải nhì: 21195 - 01553 |
Quảng Ninh 11/12/2018 |
Giải năm: 7814 - 5195 - 6567 - 6514 - 9738 - 8673 |
Quảng Ninh 04/12/2018 |
Giải ba: 37195 - 36906 - 66536 - 81171 - 47969 - 59096 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải ba: 56795 - 70474 - 88585 - 63403 - 44547 - 61358 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải ba: 11548 - 76264 - 38495 - 47997 - 76724 - 14031 |
Bắc Ninh 21/11/2018 |
Giải năm: 7713 - 3795 - 6272 - 2259 - 1089 - 1427 Giải bảy: 71 - 29 - 95 - 68 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải ba: 08006 - 25477 - 08695 - 52648 - 77576 - 69068 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|