|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Quảng Ninh 07/02/2023 |
Giải năm: 4003 - 5186 - 5049 - 2861 - 1761 - 7271 |
Hà Nội 06/02/2023 |
Giải ba: 61892 - 81361 - 57325 - 19943 - 52187 - 55210 |
Hải Phòng 03/02/2023 |
Giải sáu: 561 - 446 - 237 |
Hà Nội 02/02/2023 |
Giải ba: 36869 - 93254 - 18961 - 79187 - 66574 - 51138 |
Bắc Ninh 01/02/2023 |
Giải bảy: 74 - 54 - 61 - 06 |
Quảng Ninh 31/01/2023 |
Giải năm: 8908 - 5675 - 3757 - 0290 - 6421 - 3461 Giải ĐB: 30061 |
Hải Phòng 20/01/2023 |
Giải nhì: 89561 - 17438 |
Quảng Ninh 10/01/2023 |
Giải sáu: 061 - 913 - 843 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|