|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 17 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Quảng Ninh 07/02/2023 |
Giải tư: 4417 - 4196 - 3901 - 5992 |
Hà Nội 06/02/2023 |
Giải năm: 9374 - 4850 - 8320 - 7814 - 8710 - 0717 |
Thái Bình 05/02/2023 |
Giải ba: 40420 - 29343 - 31064 - 66278 - 59129 - 16617 |
Quảng Ninh 17/01/2023 |
Giải năm: 4443 - 2517 - 8199 - 7522 - 7936 - 3211 |
Bắc Ninh 11/01/2023 |
Giải ba: 18352 - 34017 - 18642 - 36531 - 84392 - 83681 |
Hà Nội 09/01/2023 |
Giải năm: 4225 - 7765 - 2017 - 6211 - 9689 - 0717 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|