|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 07 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải năm: 2967 - 8407 - 0472 - 8087 - 2142 - 0254 |
Nam Định 16/09/2023 |
Giải sáu: 459 - 607 - 700 |
Hải Phòng 15/09/2023 |
Giải năm: 8533 - 8041 - 0107 - 1775 - 2242 - 9568 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải nhì: 56012 - 32207 |
Hà Nội 04/09/2023 |
Giải năm: 3315 - 3628 - 8407 - 0132 - 3485 - 5123 |
Thái Bình 03/09/2023 |
Giải năm: 8407 - 8811 - 5408 - 5120 - 4332 - 2064 |
Nam Định 02/09/2023 |
Giải năm: 9491 - 9707 - 7686 - 3397 - 8542 - 6448 |
Nam Định 26/08/2023 |
Giải sáu: 276 - 334 - 807 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/09/2023
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|