|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đồng Nai 08/02/2023 |
Giải tư: 09948 - 61413 - 00558 - 21067 - 59568 - 29878 - 57289 |
Bạc Liêu 07/02/2023 |
Giải tám: 58 |
Đồng Tháp 06/02/2023 |
Giải ba: 91458 - 78800 |
Vũng Tàu 31/01/2023 |
Giải nhất: 01558 |
Đà Lạt 22/01/2023 |
Giải sáu: 3458 - 1351 - 9814 |
Tây Ninh 19/01/2023 |
Giải tư: 08758 - 85511 - 77061 - 66156 - 39033 - 55638 - 83957 |
Bình Thuận 19/01/2023 |
Giải tám: 58 |
Cà Mau 16/01/2023 |
Giải tư: 43935 - 54660 - 59258 - 86337 - 92822 - 94282 - 33069 |
Bình Dương 13/01/2023 |
Giải tư: 38643 - 43910 - 14177 - 24681 - 69758 - 59053 - 73026 Giải tám: 58 |
Bình Thuận 12/01/2023 |
Giải tư: 16653 - 36658 - 10915 - 42323 - 90692 - 16532 - 44968 |
Cần Thơ 11/01/2023 |
Giải nhì: 70858 |
Sóc Trăng 11/01/2023 |
Giải năm: 1758 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|