|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Tiền Giang 02/04/2023 |
Giải năm: 9828 |
Đồng Nai 29/03/2023 |
Giải ba: 39341 - 17128 |
Long An 25/03/2023 |
Giải tư: 25928 - 37014 - 54797 - 71201 - 52331 - 06556 - 50351 Giải năm: 9628 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải sáu: 0228 - 0569 - 3511 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tư: 70828 - 74359 - 94685 - 73710 - 10604 - 60340 - 72101 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tư: 04800 - 19750 - 41091 - 44035 - 60028 - 88430 - 41143 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải sáu: 6743 - 5171 - 7428 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải tư: 41103 - 88477 - 04624 - 55535 - 41728 - 13284 - 75587 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải năm: 1628 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải tư: 11328 - 62898 - 27083 - 57533 - 13379 - 33651 - 64557 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 70341 - 25412 - 27705 - 32328 - 14793 - 23258 - 69344 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|