|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải tư: 35355 - 71550 - 43516 - 90425 - 36489 - 77969 - 74066 |
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải sáu: 8516 - 7642 - 2406 |
Bình Dương 16/10/2020 |
Giải nhì: 52216 Giải ĐB: 836716 |
Đồng Tháp 12/10/2020 |
Giải tư: 56187 - 43810 - 72002 - 72016 - 12644 - 53302 - 71883 |
An Giang 08/10/2020 |
Giải ba: 42116 - 17485 |
Cần Thơ 07/10/2020 |
Giải sáu: 9983 - 8316 - 7541 |
Vũng Tàu 06/10/2020 |
Giải ba: 23916 - 40110 |
TP. HCM 03/10/2020 |
Giải tư: 06858 - 64255 - 31492 - 53949 - 42316 - 24958 - 99618 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 15316 - 50340 - 72950 - 37484 - 45204 - 98732 - 40521 |
TP. HCM 26/09/2020 |
Giải sáu: 6216 - 0480 - 4015 |
Bình Dương 25/09/2020 |
Giải ba: 45931 - 91716 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|