|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Vũng Tàu 07/02/2023 |
Giải ba: 04613 - 20610 |
Cà Mau 06/02/2023 |
Giải tư: 12110 - 83077 - 69659 - 23484 - 89368 - 25109 - 50306 |
TP. HCM 04/02/2023 |
Giải bảy: 910 |
Trà Vinh 03/02/2023 |
Giải sáu: 6310 - 9283 - 8109 |
Bạc Liêu 31/01/2023 |
Giải nhì: 46410 |
Trà Vinh 27/01/2023 |
Giải năm: 0110 |
Đồng Nai 25/01/2023 |
Giải tư: 82272 - 02907 - 22110 - 78435 - 34374 - 20109 - 87186 |
Bến Tre 24/01/2023 |
Giải ba: 08989 - 24510 |
Cà Mau 23/01/2023 |
Giải năm: 5010 |
Long An 21/01/2023 |
Giải nhì: 56610 |
Sóc Trăng 18/01/2023 |
Giải tư: 27150 - 67563 - 29511 - 44994 - 99874 - 48634 - 67910 |
TP. HCM 16/01/2023 |
Giải nhì: 22110 |
Bình Dương 13/01/2023 |
Giải tư: 38643 - 43910 - 14177 - 24681 - 69758 - 59053 - 73026 |
TP. HCM 09/01/2023 |
Giải tư: 47653 - 09931 - 12722 - 05665 - 11810 - 22318 - 46883 |
Cà Mau 09/01/2023 |
Giải tư: 61721 - 40207 - 92328 - 21886 - 13442 - 47810 - 77614 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|