|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 29 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đắk Lắk 07/02/2023 |
Giải tư: 72406 - 93100 - 78568 - 44220 - 19922 - 24429 - 91727 |
Kon Tum 05/02/2023 |
Giải sáu: 7297 - 9646 - 6929 |
Khánh Hòa 05/02/2023 |
Giải sáu: 7729 - 6521 - 7771 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải ba: 12229 - 27113 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải nhì: 46729 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải sáu: 2863 - 2648 - 5929 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải tư: 20975 - 47419 - 26729 - 80771 - 59868 - 29429 - 85661 Giải tám: 29 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải tư: 77005 - 51915 - 05905 - 56625 - 45944 - 37729 - 84974 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 01/05/2024
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
2 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
6 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
8 |
|
3 |
15 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
5 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
3 |
|
|
|
|