|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Nam Định 01/04/2023 |
Giải tư: 0962 - 4828 - 0948 - 7865 |
Hải Phòng 31/03/2023 |
Giải ba: 29789 - 25048 - 78541 - 21351 - 15625 - 53386 Giải tư: 8847 - 1248 - 2881 - 7647 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải tư: 2426 - 4054 - 2848 - 1715 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải tư: 6979 - 7304 - 7041 - 4748 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải tư: 3826 - 9033 - 6756 - 8348 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải bảy: 08 - 68 - 94 - 48 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải ba: 06055 - 87073 - 97510 - 52584 - 52539 - 03248 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải ba: 50852 - 71048 - 33458 - 28076 - 63553 - 28692 Giải năm: 9848 - 2486 - 5307 - 9392 - 0905 - 1663 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/05/2024
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|