|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải ba: 94817 - 46842 - 80937 - 93431 - 84038 - 68623 Giải tư: 9898 - 3566 - 9576 - 3523 |
Hà Nội 14/09/2023 |
Giải năm: 6452 - 1096 - 3635 - 6305 - 6223 - 8703 |
Quảng Ninh 12/09/2023 |
Giải nhất: 07023 Giải ba: 90823 - 34894 - 66864 - 31763 - 56916 - 32737 |
Hà Nội 11/09/2023 |
Giải năm: 0262 - 5994 - 3823 - 7323 - 3169 - 7052 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải bảy: 25 - 94 - 51 - 23 |
Hà Nội 04/09/2023 |
Giải năm: 3315 - 3628 - 8407 - 0132 - 3485 - 5123 |
Hải Phòng 01/09/2023 |
Giải tư: 7099 - 6773 - 7723 - 6743 |
Hải Phòng 25/08/2023 |
Giải nhì: 35123 - 01009 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/09/2023
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|