|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải nhì: 15885 Giải tư: 82833 - 23953 - 03747 - 77730 - 61003 - 27585 - 10875 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải ba: 52305 - 69385 Giải bảy: 685 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải năm: 3385 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải tư: 66044 - 08285 - 24924 - 75626 - 01956 - 48827 - 49746 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Long An 06/04/2024 |
Giải ba: 78642 - 20985 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải nhất: 08985 Giải bảy: 385 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
16 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
20 Lần |
6 |
|
7 |
14 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
22 Lần |
3 |
|
|
|
|