|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 73 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải bảy: 673 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải tư: 73560 - 41630 - 97601 - 35273 - 03888 - 78777 - 77508 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tư: 31651 - 38507 - 10849 - 31897 - 75773 - 22060 - 24334 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải sáu: 1973 - 0520 - 6979 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải ĐB: 952073 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải nhất: 47773 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải bảy: 673 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải năm: 0773 Giải ĐB: 097473 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải nhì: 86673 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
16 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
20 Lần |
6 |
|
7 |
14 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
22 Lần |
3 |
|
|
|
|