|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
TP. HCM 01/04/2023 |
Giải ĐB: 819946 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải tư: 07946 - 85091 - 55313 - 72255 - 12178 - 65849 - 13731 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải nhì: 92246 |
Bình Dương 17/03/2023 |
Giải tư: 90243 - 82451 - 31968 - 80546 - 49583 - 92787 - 02622 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải tư: 14166 - 31282 - 13146 - 55896 - 50161 - 33565 - 05991 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải tư: 07802 - 02466 - 98748 - 21889 - 08789 - 91346 - 20618 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải năm: 6546 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải tư: 42494 - 19380 - 16333 - 90895 - 27406 - 90446 - 10090 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 08/05/2024
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
96
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
5 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
3 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
18 Lần |
7 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
9 |
8 Lần |
7 |
|
|
|
|