|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bạc Liêu 30/04/2024 |
Giải ba: 04718 - 28157 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải bảy: 118 |
Trà Vinh 26/04/2024 |
Giải sáu: 5618 - 0288 - 6622 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải bảy: 718 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải nhì: 19518 Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải ba: 91018 - 28489 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải ba: 11046 - 55018 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải tư: 90618 - 88286 - 15180 - 90339 - 13766 - 40157 - 09247 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 10 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
5 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
19 Lần |
3 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
18 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
27 Lần |
5 |
|
7 |
19 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
27 Lần |
0 |
|
|
|
|