|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
05/04/2024 -
05/05/2024
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải bảy: 57 - 98 - 89 - 43 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải năm: 2832 - 7333 - 5398 - 2863 - 9727 - 6282 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải tư: 5498 - 3294 - 6720 - 2059 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 Giải sáu: 142 - 732 - 198 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|