|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
472311 |
Giải nhất |
14167 |
Giải nhì |
60754 |
Giải ba |
33784 77482 |
Giải tư |
34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải năm |
1555 |
Giải sáu |
2227 8741 5075 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,4,8 | 1 | 12,7 | 3,8 | 2 | 7 | | 3 | 2,7 | 5,8 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,8 | 6 | 7 | 1,2,3,6 | 7 | 5 | | 8 | 1,2,4,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
398563 |
Giải nhất |
11570 |
Giải nhì |
45839 |
Giải ba |
09418 18326 |
Giải tư |
31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 |
Giải năm |
2497 |
Giải sáu |
9710 7752 6614 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,4,8 | 3,5 | 2 | 62,8,9 | 62 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 2,9 | 22 | 6 | 32,7 | 4,6,9 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | | 2,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965658 |
Giải nhất |
59855 |
Giải nhì |
78841 |
Giải ba |
09204 16492 |
Giải tư |
14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 |
Giải năm |
8420 |
Giải sáu |
3950 8418 1276 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,6 | 4,5 | 1 | 2,8 | 1,9 | 2 | 0 | 0,8 | 3 | | 0 | 4 | 1,9 | 5,7 | 5 | 0,1,5,8 | 0,7,9 | 6 | | | 7 | 5,6 | 1,5,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
894163 |
Giải nhất |
48809 |
Giải nhì |
92782 |
Giải ba |
73891 94404 |
Giải tư |
16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
Giải năm |
4831 |
Giải sáu |
2934 8404 3557 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,42,92 | 3,92 | 1 | | 8 | 2 | | 6 | 3 | 1,4 | 02,3,5 | 4 | 0 | 7 | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 5,6 | | 8 | 2 | 02,9 | 9 | 12,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
482699 |
Giải nhất |
88822 |
Giải nhì |
09827 |
Giải ba |
53263 47199 |
Giải tư |
17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 |
Giải năm |
0627 |
Giải sáu |
3537 6511 6251 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 1,5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,3,72 | 2,5,62,7 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 0,6 | | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 32 | 22,3 | 7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
574784 |
Giải nhất |
57501 |
Giải nhì |
51574 |
Giải ba |
15527 66166 |
Giải tư |
11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 |
Giải năm |
0166 |
Giải sáu |
5732 6429 2693 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 7,9 | 9 | 3 | 2,6 | 7,8 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 3,62 | 6 | 62 | 2,4,9 | 7 | 0,2,4 | | 8 | 2,4 | 0,2 | 9 | 3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
995428 |
Giải nhất |
12884 |
Giải nhì |
74403 |
Giải ba |
70458 84451 |
Giải tư |
83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
1402 6432 3087 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,3 | 0,5,9 | 1 | | 0,3 | 2 | 3,8 | 0,2,6 | 3 | 2,6 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,6,8 9 | 3,5,9 | 6 | 3 | 8 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,4,7 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
145229 |
Giải nhất |
34998 |
Giải nhì |
77949 |
Giải ba |
43627 64408 |
Giải tư |
11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
Giải năm |
2660 |
Giải sáu |
8633 8340 0599 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,5,92 | 0,4 | 5 | 9 | 6 | 6 | 0,6,7 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | | 2,42,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|