|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
693869 |
Giải nhất |
36145 |
Giải nhì |
79332 |
Giải ba |
22431 60074 |
Giải tư |
30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 |
Giải năm |
4893 |
Giải sáu |
0367 4463 3899 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3 | 1 | 8 | 32 | 2 | 7 | 4,6,9 | 3 | 1,22,5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 3,4,9 | 5 | | | 6 | 3,7,9 | 2,6 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
296856 |
Giải nhất |
91108 |
Giải nhì |
62170 |
Giải ba |
95093 57411 |
Giải tư |
89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773 |
Giải năm |
0363 |
Giải sáu |
8258 6627 8413 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | 6 | 2 | 7 | 1,6,7,9 | 3 | | 1 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 62,8 | 52 | 6 | 2,3,5 | 2 | 7 | 02,3 | 0,5 | 8 | 0,5 | | 9 | 3 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
543916 |
Giải nhất |
60191 |
Giải nhì |
77424 |
Giải ba |
11984 14126 |
Giải tư |
62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
Giải năm |
2821 |
Giải sáu |
1524 9591 8559 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,3,6,92 | 1 | 3,6 | | 2 | 1,42,6,7 | 1 | 3 | 1 | 22,6,7,8 | 4 | | 7 | 5 | 92 | 0,1,2 | 6 | 1,4 | 2 | 7 | 4,5 | | 8 | 4 | 52 | 9 | 12 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
521927 |
Giải nhất |
91349 |
Giải nhì |
12461 |
Giải ba |
42157 98784 |
Giải tư |
96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
Giải năm |
8653 |
Giải sáu |
5240 4583 9241 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 22 | 4,6 | 1 | | 02,4,6 | 2 | 3,7 | 2,5,8 | 3 | | 8 | 4 | 0,1,2,92 | | 5 | 3,7 | | 6 | 1,2 | 2,5,9 | 7 | 0 | | 8 | 3,4,9 | 42,8 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
980109 |
Giải nhất |
65092 |
Giải nhì |
79982 |
Giải ba |
16099 09654 |
Giải tư |
05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
Giải năm |
1338 |
Giải sáu |
7421 2918 9923 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 82 | 8,9 | 2 | 1,3,72 | 2 | 3 | 8 | 5 | 4 | 5 | 0,4,5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 8 | 22 | 7 | | 12,3,6 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
221981 |
Giải nhất |
88702 |
Giải nhì |
41761 |
Giải ba |
74977 76154 |
Giải tư |
36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 |
Giải năm |
3269 |
Giải sáu |
8368 2302 8479 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,22 | 0,6,8 | 1 | 4 | 02 | 2 | 7 | | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | 0,4 | 4 | 6 | 1,8,9 | 2,72 | 7 | 72,9 | 6 | 8 | 1 | 4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
134441 |
Giải nhất |
83371 |
Giải nhì |
28825 |
Giải ba |
55190 77052 |
Giải tư |
16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
Giải năm |
5045 |
Giải sáu |
8800 1649 4816 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,2 | 4,7 | 1 | 2,62,9 | 0,1,5 | 2 | 5 | | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,5,9 | 2,4 | 5 | 2,9 | 12 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | 1 | | 8 | | 1,4,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|