|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
248337 |
Giải nhất |
76454 |
Giải nhì |
77445 |
Giải ba |
18558 84882 |
Giải tư |
29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 |
Giải năm |
4169 |
Giải sáu |
2657 4234 3040 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | | 1 | 0 | 2,5,8 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4,7,9 | 3,5,6 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 2,4,7,8 9 | | 6 | 4,92 | 3,5 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2 | 3,5,62 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
634623 |
Giải nhất |
38924 |
Giải nhì |
29259 |
Giải ba |
50505 73414 |
Giải tư |
83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
8457 1106 2519 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 8 | 1 | 4,9 | | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | | 1,2,5 | 4 | | 0 | 5 | 4,7,9 | 02,6,7,8 | 6 | 6 | 5 | 7 | 6,9 | | 8 | 0,1,6 | 1,5,7 | 9 | 0,3 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
995118 |
Giải nhất |
95996 |
Giải nhì |
82720 |
Giải ba |
68970 90206 |
Giải tư |
89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
9324 3381 2830 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 6 | 8 | 1 | 2,8,9 | 1 | 2 | 0,4,5 | | 3 | 0,9 | 2,4,8 | 4 | 4,5,7 | 2,4,5,9 | 5 | 5 | 0,9 | 6 | | 4 | 7 | 0 | 1 | 8 | 1,4 | 1,3 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
999148 |
Giải nhất |
47724 |
Giải nhì |
69444 |
Giải ba |
23079 33050 |
Giải tư |
47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
Giải năm |
6364 |
Giải sáu |
2001 3849 7646 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | | 2,4,5,6 | 4 | 4,6,82,9 | 0 | 5 | 0,4 | 1,4,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 1,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 4,7 | 9 | 6 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
589281 |
Giải nhất |
83881 |
Giải nhì |
54197 |
Giải ba |
21826 94781 |
Giải tư |
12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
Giải năm |
9675 |
Giải sáu |
9004 1364 4147 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6 | 83 | 1 | | 3,9 | 2 | 5,62 | | 3 | 2 | 0,6 | 4 | 7 | 2,7 | 5 | 9 | 0,22 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 92 | 8 | 13 | 5 | 9 | 0,2,7,82 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
674256 |
Giải nhất |
78816 |
Giải nhì |
55560 |
Giải ba |
69578 96480 |
Giải tư |
27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 |
Giải năm |
6315 |
Giải sáu |
0255 6139 3494 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82,9 | 0 | | 4 | 1 | 5,6,8 | | 2 | | | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 1 | 1,5,6,8 | 5 | 4,5,6 | 1,5,92 | 6 | 0,5 | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 02,5 | 3 | 9 | 0,4,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
013901 |
Giải nhất |
38767 |
Giải nhì |
08745 |
Giải ba |
34731 02906 |
Giải tư |
43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
Giải năm |
7070 |
Giải sáu |
5244 2369 6031 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,42,62 | 0,32,6 | 1 | 5,7 | | 2 | | 6 | 3 | 12 | 02,4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | | 02,8 | 6 | 1,3,72,9 | 1,62 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|