|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
292205 |
Giải nhất |
68974 |
Giải nhì |
61664 |
Giải ba |
91468 82828 |
Giải tư |
92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 |
Giải năm |
8195 |
Giải sáu |
0301 9377 4885 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,5 | 0 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | | 1,5,6,7 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 2,3,4,8 | 7 | 7 | 0,4,7 | 2,6 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
379647 |
Giải nhất |
31537 |
Giải nhì |
91857 |
Giải ba |
48423 40500 |
Giải tư |
48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
Giải năm |
8527 |
Giải sáu |
7736 8653 1409 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 3,7 | 2,4,5 | 3 | 6,7 | | 4 | 1,3,7 | 6 | 5 | 3,7 | 3,8,9 | 6 | 2,5,9 | 2,3,4,5 8 | 7 | | | 8 | 6,7 | 0,6 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
607243 |
Giải nhất |
72560 |
Giải nhì |
04699 |
Giải ba |
50908 34840 |
Giải tư |
45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 |
Giải năm |
8548 |
Giải sáu |
3904 7341 3939 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,4,8 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 4 | 43,8 | 3 | 0,9 | 0,1,2 | 4 | 0,1,33,8 | | 5 | | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
798410 |
Giải nhất |
49505 |
Giải nhì |
64670 |
Giải ba |
82140 86626 |
Giải tư |
51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
Giải năm |
6741 |
Giải sáu |
8272 5444 8802 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,5 | 3,4 | 1 | 0,6 | 0,7 | 2 | 6 | | 3 | 1,5,9 | 4,8 | 4 | 0,1,4,8 | 0,3,7 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | | 7 | 0,2,5,8 | 4,7 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
433875 |
Giải nhất |
95964 |
Giải nhì |
41083 |
Giải ba |
82902 00088 |
Giải tư |
57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 |
Giải năm |
2019 |
Giải sáu |
0267 0155 6560 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0,3 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 1,2 | 5,6,9 | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 0,4,5 | 4 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 3,5,8 | 7,8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
495719 |
Giải nhất |
49845 |
Giải nhì |
75864 |
Giải ba |
64418 02100 |
Giải tư |
74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 |
Giải năm |
2248 |
Giải sáu |
6057 3759 1454 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8 | 1,9 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 6 | 0 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 4,72,9 | 2,8 | 6 | 4 | 52,9 | 7 | | 0,1,4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
241867 |
Giải nhất |
51631 |
Giải nhì |
73730 |
Giải ba |
94343 85570 |
Giải tư |
35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
Giải năm |
3236 |
Giải sáu |
3884 8703 4550 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 3,4 | 3,6 | 1 | | | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,1,62 | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 6,8 | 5 | 0 | 32 | 6 | 0,1,3,5 7 | 6 | 7 | 0 | | 8 | 0,4,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|