|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
488732 |
Giải nhất |
98592 |
Giải nhì |
48542 |
Giải ba |
52509 08248 |
Giải tư |
64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 |
Giải năm |
1590 |
Giải sáu |
3771 5782 5403 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,92 | 5,72 | 1 | 4 | 3,4,82,9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,7 | 1,8 | 4 | 2,8 | | 5 | 1 | | 6 | | 3 | 7 | 12 | 4 | 8 | 22,4,9 | 02,8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
618458 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
55751 |
Giải ba |
93501 45273 |
Giải tư |
08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 |
Giải năm |
9276 |
Giải sáu |
8332 6790 6641 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 9 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0 | 7,9 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,5,8 | 7 | 6 | 0 | 1 | 7 | 02,3,6 | 3,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
535951 |
Giải nhất |
07980 |
Giải nhì |
30392 |
Giải ba |
96386 17916 |
Giải tư |
04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 |
Giải năm |
2123 |
Giải sáu |
2743 9872 1222 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 6,8 | 2,7,9 | 2 | 2,3,7 | 2,4 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 1,8 | 6 | 8 | 2 | 7 | 2,8 | 1,6,7,9 | 8 | 0,1,6 | 3 | 9 | 1,2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
737441 |
Giải nhất |
32838 |
Giải nhì |
92445 |
Giải ba |
13474 85807 |
Giải tư |
19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 |
Giải năm |
2129 |
Giải sáu |
2479 1688 5270 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7,9 | 4,5 | 1 | | 0 | 2 | 7,92 | | 3 | 82 | 5,7 | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 0,4,9 | 32,4,6,8 | 8 | 8 | 0,22,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
483093 |
Giải nhất |
65136 |
Giải nhì |
20021 |
Giải ba |
76282 49206 |
Giải tư |
54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 |
Giải năm |
3086 |
Giải sáu |
4275 6021 6908 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,62,8 | 22,5 | 1 | | 8 | 2 | 12,4,5 | 5,9 | 3 | 62 | 0,2 | 4 | | 2,7 | 5 | 1,3,6 | 02,32,5,8 | 6 | | | 7 | 0,5 | 0 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
410912 |
Giải nhất |
66247 |
Giải nhì |
15989 |
Giải ba |
69464 23623 |
Giải tư |
75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 |
Giải năm |
3877 |
Giải sáu |
9793 9084 9226 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,5,62 | 22,9 | 3 | 9 | 62,82 | 4 | 7 | 2,8 | 5 | | 22,7 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 42,5,92 | 3,82 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
928729 |
Giải nhất |
36891 |
Giải nhì |
38463 |
Giải ba |
07885 25507 |
Giải tư |
14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
Giải năm |
4533 |
Giải sáu |
6986 6953 5456 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 32,9 | 22,3,4,5 6 | 3 | 2,3 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,3,6 | 5,8 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | | | 8 | 1,52,6 | 2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|