ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL43
Giải ĐB
749195
Giải nhất
42289
Giải nhì
70526
Giải ba
35305
81036
Giải tư
96049
54753
48581
61914
52957
37289
46140
Giải năm
9611
Giải sáu
7531
0742
5574
Giải bảy
267
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
405
1,3,811,4
426
5,731,6
1,740,2,9
0,953,7
2,367
5,673,4
 81,92
4,8295
 
Ngày: 23/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
975780
Giải nhất
31162
Giải nhì
70087
Giải ba
49061
07915
Giải tư
86800
28075
82235
80761
40566
98309
40688
Giải năm
8568
Giải sáu
0170
9335
0774
Giải bảy
054
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,9
4,6215
62 
 352
5,741
1,32,754
6612,2,6,8
870,4,5
6,880,7,8
09 
 
Ngày: 23/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV43
Giải ĐB
562446
Giải nhất
37811
Giải nhì
28258
Giải ba
46373
99916
Giải tư
71938
96000
12597
25401
97397
63044
99950
Giải năm
7342
Giải sáu
3366
4819
6698
Giải bảy
791
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,1,911,2,6,9
1,42 
738
442,4,6
 50,8
1,4,666
9273
3,5,98 
191,72,8
 
Ngày: 23/10/2020
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
Giải ĐB
06125
Giải nhất
02898
Giải nhì
91024
05454
Giải ba
39463
28179
34370
68522
01371
77795
Giải tư
0440
5402
8279
8832
Giải năm
2805
3261
5764
8108
1728
3605
Giải sáu
624
200
992
Giải bảy
31
65
26
44
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2,52,8
3,6,71 
0,2,3,922,42,5,6
8
631,2
22,4,5,640,4
02,2,6,954
261,3,4,5
 70,1,92
0,2,98 
7292,5,8
 
Ngày: 23/10/2020
XSGL
Giải ĐB
902321
Giải nhất
69888
Giải nhì
68265
Giải ba
63817
01606
Giải tư
53227
63471
22875
88332
15611
61133
39758
Giải năm
3729
Giải sáu
9389
3794
1842
Giải bảy
750
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
506
1,2,711,7
3,421,7,9
332,3
942
6,750,82
065
1,271,5
52,888,9
2,894
 
Ngày: 23/10/2020
XSNT
Giải ĐB
706642
Giải nhất
03936
Giải nhì
12918
Giải ba
70729
20278
Giải tư
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
Giải năm
5893
Giải sáu
2558
8947
3830
Giải bảy
113
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
 13,82
2,422,92
1,5,6,930,6
 40,2,7
753,8
363
475,8
12,5,78 
2290,3