|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
320828 |
Giải nhất |
87669 |
Giải nhì |
97024 |
Giải ba |
56519 56013 |
Giải tư |
00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
Giải năm |
5142 |
Giải sáu |
2409 1515 2677 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | | 1 | 3,5,9 | 42,6 | 2 | 0,4,83 | 1 | 3 | | 2 | 4 | 22,5 | 1,4 | 5 | 9 | | 6 | 2,7,9 | 6,7 | 7 | 7 | 23,8 | 8 | 8 | 0,1,5,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
734405 |
Giải nhất |
01938 |
Giải nhì |
03297 |
Giải ba |
12433 78500 |
Giải tư |
78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 |
Giải năm |
7472 |
Giải sáu |
3146 3104 5334 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | | 7 | 2 | 52 | 3,6,7 | 3 | 0,3,4,8 | 0,3 | 4 | 6 | 0,22 | 5 | | 4,7 | 6 | 3,7,9 | 6,9 | 7 | 1,2,3,6 | 3 | 8 | | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
770844 |
Giải nhất |
51900 |
Giải nhì |
32808 |
Giải ba |
25379 91970 |
Giải tư |
38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 |
Giải năm |
1414 |
Giải sáu |
7096 6645 2839 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,4,8 | | 1 | 4,7 | | 2 | 9 | 7 | 3 | 9 | 0,1,4 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 9 | 9 | 6 | | 1,4 | 7 | 0,3,92 | 0,9 | 8 | | 2,3,5,72 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
280080 |
Giải nhất |
75348 |
Giải nhì |
09478 |
Giải ba |
91450 02445 |
Giải tư |
63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 |
Giải năm |
2561 |
Giải sáu |
1032 7392 7857 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 6 | 1 | | 3,9 | 2 | 7 | | 3 | 2,9 | | 4 | 5,6,8 | 4,5 | 5 | 0,5,72,9 | 4 | 6 | 1,9 | 2,52 | 7 | 82 | 4,72 | 8 | 0 | 3,5,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
216132 |
Giải nhất |
19770 |
Giải nhì |
97346 |
Giải ba |
59816 61220 |
Giải tư |
26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
Giải năm |
0662 |
Giải sáu |
0540 4082 8655 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 6 | 3,6,7,8 | 2 | 0,6,9 | 5 | 3 | 2,5 | 0,8 | 4 | 0,6 | 3,5 | 5 | 3,5 | 1,2,4 | 6 | 2 | | 7 | 0,2 | | 8 | 2,4 | 2 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
263492 |
Giải nhất |
65472 |
Giải nhì |
52269 |
Giải ba |
05861 33309 |
Giải tư |
99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 |
Giải năm |
0102 |
Giải sáu |
7141 4027 5561 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 2,9 | 4,62 | 1 | 0 | 0,7,9 | 2 | 32,7 | 22 | 3 | 0 | 4,5 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 4 | | 6 | 12,9 | 2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 0,6 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
636079 |
Giải nhất |
58167 |
Giải nhì |
23776 |
Giải ba |
87168 39842 |
Giải tư |
66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
Giải năm |
8024 |
Giải sáu |
3482 6245 4923 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 42,5,8 | 2 | 32,4,8 | 22,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 22,5,8 | 4 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 3,6,9 | 2,3,4,6 | 8 | 2,6 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
870202 |
Giải nhất |
57597 |
Giải nhì |
91941 |
Giải ba |
39900 18728 |
Giải tư |
32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 |
Giải năm |
0818 |
Giải sáu |
3431 1712 5745 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 1,3,42 | 1 | 1,2,3,8 | 0,1 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,5 | 3,4 | 5 | 7 | 2 | 6 | | 5,7,9 | 7 | 7 | 1,2,9 | 8 | | | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|