ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/04/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/04/2019
XSTG - Loại vé: TG-4D
Giải ĐB
751246
Giải nhất
77460
Giải nhì
12601
Giải ba
50892
13444
Giải tư
56077
44299
67884
63135
19277
83318
40666
Giải năm
9291
Giải sáu
3760
3523
8954
Giải bảy
754
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6201
0,918
923
235
42,52,8442,6
3542
4,6602,6
72772
184
991,2,9
 
Ngày: 28/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
956869
Giải nhất
25568
Giải nhì
29824
Giải ba
37494
58181
Giải tư
79376
77888
63787
69636
26420
83146
80939
Giải năm
6108
Giải sáu
2770
9495
2326
Giải bảy
287
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,708
81 
 20,4,6
 36,9
2,946
95 
2,3,4,7
9
68,9
8270,6
0,6,881,72,8
3,694,5,6
 
Ngày: 28/04/2019
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
689578
Giải nhất
41545
Giải nhì
33568
Giải ba
77571
52521
Giải tư
75253
88565
19148
03012
60876
78786
39937
Giải năm
9259
Giải sáu
4655
7143
3809
Giải bảy
453
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,712
1,221,2
4,5237
 43,5,8
4,5,6532,5,9
7,865,8
371,6,8
4,6,786
0,59 
 
Ngày: 28/04/2019
Giải ĐB
61019
Giải nhất
08071
Giải nhì
36956
43274
Giải ba
19721
97735
34803
78074
14794
62461
Giải tư
0372
7354
8450
3651
Giải năm
0699
1868
8281
7436
7935
2913
Giải sáu
118
668
234
Giải bảy
80
83
70
02
ChụcSốĐ.Vị
5,7,802,3
2,5,6,7
8
13,8,9
0,721
0,1,834,52,6
3,5,72,94 
3250,1,4,6
3,561,82
 70,1,2,42
1,6280,1,3
1,994,9
 
Ngày: 28/04/2019
XSKT
Giải ĐB
918392
Giải nhất
54856
Giải nhì
66140
Giải ba
26680
15282
Giải tư
48567
98783
30147
67097
86157
36957
38702
Giải năm
5013
Giải sáu
5697
6785
1003
Giải bảy
979
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,802,3
 13
0,8,92 
0,1,83 
 40,7
8,956,72
567
4,52,6,9279
 80,2,3,5
792,5,72
 
Ngày: 28/04/2019
XSKH
Giải ĐB
642929
Giải nhất
29704
Giải nhì
63817
Giải ba
06582
61725
Giải tư
14546
27093
12106
75184
75646
51575
30963
Giải năm
4665
Giải sáu
0592
0824
5360
Giải bảy
159
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
604,6
 17
8,924,52,9
6,93 
0,2,8462
22,6,759
0,4260,3,5
175
 82,4
2,592,3