ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/03/2010
XSBTR - Loại vé: L:K12-T3
Giải ĐB
898553
Giải nhất
78883
Giải nhì
28024
Giải ba
71442
40666
Giải tư
72727
40215
45880
15888
83110
95177
08003
Giải năm
5458
Giải sáu
3849
2671
7899
Giải bảy
496
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,803
710,5
424,7,9
0,5,83 
242,9
153,8
6,966
2,771,7
5,880,3,8
2,4,996,9
 
Ngày: 23/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3D
Giải ĐB
676652
Giải nhất
94333
Giải nhì
97831
Giải ba
10451
09946
Giải tư
13379
65834
00153
84472
24855
04302
68186
Giải năm
9621
Giải sáu
3584
0428
8253
Giải bảy
106
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,6
2,3,51 
0,5,721,8
3,5231,3,4
3,846
551,2,32,5
0,4,860
 72,9
284,6
79 
 
Ngày: 23/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K4
Giải ĐB
874103
Giải nhất
20662
Giải nhì
72406
Giải ba
99148
49194
Giải tư
65250
00007
57740
45079
10327
76971
17152
Giải năm
6908
Giải sáu
5433
1109
1205
Giải bảy
996
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,503,5,6,7
8,9
71 
5,627
0,333
940,82
050,2
0,962
0,271,9
0,428 
0,794,6
 
Ngày: 23/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97190
Giải nhất
99558
Giải nhì
59293
20858
Giải ba
54262
51829
17265
58059
26723
05746
Giải tư
7312
2488
1923
2675
Giải năm
8067
5406
3701
8042
0967
6548
Giải sáu
386
916
555
Giải bảy
76
00
32
38
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,6
012,6
1,3,4,6232,9
22,932,8
 42,6,8
5,6,755,82,9
0,1,4,7
8
62,5,72
6275,6
3,4,52,886,8
2,590,3
 
Ngày: 23/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
69508
Giải nhất
89073
Giải nhì
85698
Giải ba
58998
35609
Giải tư
68486
45636
40760
63809
46999
56078
18634
Giải năm
3173
Giải sáu
3140
5742
1125
Giải bảy
885
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,608,92
 1 
425
7234,6
340,2
2,85 
3,860
7732,7,8
0,7,9285,6
02,9982,9
 
Ngày: 23/03/2010
XSQNM
Giải ĐB
22460
Giải nhất
82367
Giải nhì
09834
Giải ba
97847
45091
Giải tư
09541
75808
88410
25109
69872
13261
95092
Giải năm
7483
Giải sáu
7092
9123
4097
Giải bảy
406
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,606,8,9
4,6,910
7,9223
2,834
341,7
 5 
060,1,7
4,6,972,8
0,783
091,22,7