ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/04/2024
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
637925
Giải nhất
41764
Giải nhì
03955
Giải ba
47946
72722
Giải tư
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
Giải năm
5409
Giải sáu
2911
6389
0517
Giải bảy
512
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
709
1,711,2,7
1,222,3,5
237,8
646
2,555
464,8
1,370,1,8
3,6,789
0,8,999
 
Ngày: 16/04/2024
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
822377
Giải nhất
16747
Giải nhì
50778
Giải ba
55480
24507
Giải tư
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
Giải năm
3385
Giải sáu
8207
2125
4974
Giải bảy
592
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,8072
712,8
1,920,5
83 
6,747
2,858
 64
02,4,7271,4,72,8
1,5,780,3,5
 92
 
Ngày: 16/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K3
Giải ĐB
433905
Giải nhất
21775
Giải nhì
40833
Giải ba
40869
55335
Giải tư
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
Giải năm
4939
Giải sáu
5206
2110
2061
Giải bảy
869
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5,6,7
610,9
327
332,3,5,9
0,740
0,3,725 
061,92
0,274,52
 8 
1,3,629 
 
Ngày: 16/04/2024
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
Giải ĐB
96850
Giải nhất
66671
Giải nhì
51310
74053
Giải ba
36642
19172
58381
14433
62816
92024
Giải tư
4787
8217
7761
0665
Giải năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
Giải sáu
366
886
216
Giải bảy
12
51
91
18
ChụcSốĐ.Vị
12,504
5,6,7,8
9
102,2,62,7
8
1,4,5,7
8
24
3,5,633
0,242
650,1,2,3
12,6,861,3,5,6
9
1,871,2
181,2,6,7
691
 
Ngày: 16/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
506704
Giải nhất
19525
Giải nhì
75023
Giải ba
83208
63205
Giải tư
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
Giải năm
8613
Giải sáu
0038
4444
2290
Giải bảy
777
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8,904,5,8
111,3
3,4,5,823,5
1,2,732,8
0,4,942,4
0,252
 6 
773,7
0,380,2
 90,4
 
Ngày: 16/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
523278
Giải nhất
72697
Giải nhì
22729
Giải ba
95018
24739
Giải tư
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
Giải năm
9619
Giải sáu
9380
8745
0175
Giải bảy
114
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7,9
312,4,8,9
129
 31,7,8,9
1,745
4,75 
 6 
0,3,974,5,8
1,3,780
0,1,2,397