ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2021
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
361839
Giải nhất
56580
Giải nhì
08154
Giải ba
51850
57757
Giải tư
44917
25386
71250
25077
61066
09157
69319
Giải năm
9414
Giải sáu
2159
2747
4943
Giải bảy
454
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
52,80 
 14,7,9
52 
439
1,5243,7
 502,2,42,72
9
6,866
1,4,52,777
 80,6
1,3,59 
 
Ngày: 14/12/2021
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
359804
Giải nhất
11610
Giải nhì
32830
Giải ba
47788
63519
Giải tư
25712
67667
21742
73831
03309
14318
37983
Giải năm
8453
Giải sáu
2165
2226
0155
Giải bảy
442
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
310,2,8,9
1,4226,8
5,830,1
0422
5,653,5
265,7
67 
1,2,883,8
0,19 
 
Ngày: 14/12/2021
XSBL - Loại vé: T12-K2
Giải ĐB
928796
Giải nhất
56654
Giải nhì
54179
Giải ba
82157
29691
Giải tư
72171
56443
16651
54585
81237
21885
26464
Giải năm
3681
Giải sáu
1972
7580
5988
Giải bảy
382
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,8,91 
7,82 
437
5,643
8251,4,7
964
3,571,2,9
880,1,2,52
8,9
7,891,6
 
Ngày: 14/12/2021
1PK-9PK-6PK-11PK-14PK-2PK
Giải ĐB
27700
Giải nhất
75684
Giải nhì
60501
40261
Giải ba
74661
19941
74787
51062
07012
20285
Giải tư
9090
3486
0991
6311
Giải năm
3817
4781
9367
7904
4890
1745
Giải sáu
804
089
762
Giải bảy
06
65
09
85
ChụcSốĐ.Vị
0,9200,1,42,6
9
0,1,4,62
8,9
11,2,7
1,622 
 3 
02,841,5
4,6,825 
0,8612,22,5,7
1,6,87 
 81,4,52,6
7,9
0,8902,1
 
Ngày: 14/12/2021
XSDLK
Giải ĐB
770224
Giải nhất
66241
Giải nhì
90413
Giải ba
10534
90106
Giải tư
02990
81950
94166
75275
87780
44983
42922
Giải năm
7345
Giải sáu
9723
6647
4126
Giải bảy
059
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,8,903,6
413
222,3,4,6
0,1,2,834
2,341,5,7
4,750,9
0,2,666
475
 80,3
590
 
Ngày: 14/12/2021
XSQNM
Giải ĐB
509872
Giải nhất
82114
Giải nhì
85438
Giải ba
56401
06698
Giải tư
44174
38388
43904
36504
51746
80415
69120
Giải năm
5999
Giải sáu
4454
1624
1920
Giải bảy
060
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
22,601,42
014,5,8
7202,4
 38
02,1,2,5
7
46
154
460
 72,4
1,3,8,988
998,9