ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2009
XSHCM - Loại vé: L:12C2
Giải ĐB
885977
Giải nhất
18209
Giải nhì
55052
Giải ba
18174
55455
Giải tư
47051
59792
17428
44415
57880
32889
24469
Giải năm
0928
Giải sáu
8540
4245
8944
Giải bảy
261
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,6,809
5,615
5,9282
 3 
4,740,4,5
1,4,551,2,5
 60,1,9
774,7
2280,9
0,6,892
 
Ngày: 14/12/2009
XSDT - Loại vé: L:C50
Giải ĐB
151926
Giải nhất
88972
Giải nhì
09374
Giải ba
21533
87715
Giải tư
63870
01220
97971
40682
11688
33238
80634
Giải năm
5709
Giải sáu
9642
0144
0898
Giải bảy
725
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,709
1,711,5
4,7,820,5,6
333,4,8
3,4,742,4
1,25 
26 
 70,1,2,4
3,8,982,8
098
 
Ngày: 14/12/2009
XSCM - Loại vé: L:T12K2
Giải ĐB
020960
Giải nhất
66994
Giải nhì
53021
Giải ba
51865
68862
Giải tư
89992
21089
08775
96028
66787
48488
08636
Giải năm
5112
Giải sáu
8627
6980
0486
Giải bảy
434
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
212
1,6,920,1,7,8
 34,6
3,94 
6,75 
3,860,2,5
2,875
2,880,6,7,8
9
892,4
 
Ngày: 14/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00094
Giải nhất
82250
Giải nhì
25331
58687
Giải ba
13325
15850
11405
25356
74637
31679
Giải tư
8534
4613
0531
5847
Giải năm
9998
3542
7486
4179
0585
0491
Giải sáu
395
329
244
Giải bảy
93
76
34
05
ChụcSốĐ.Vị
52052
32,913
425,9
1,9312,42,7
32,4,942,4,7
02,2,8,9502,6
5,7,86 
3,4,876,92
985,6,7
2,7291,3,4,5
8
 
Ngày: 14/12/2009
XSTTH
Giải ĐB
90334
Giải nhất
54345
Giải nhì
22318
Giải ba
88514
15222
Giải tư
40065
26291
69813
87243
59069
37529
44727
Giải năm
2932
Giải sáu
0345
8028
4551
Giải bảy
365
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,913,4,8
2,322,7,8,9
1,432,4
1,343,52
42,6251
 652,9
27 
1,28 
2,690,1
 
Ngày: 14/12/2009
XSPY
Giải ĐB
16877
Giải nhất
97410
Giải nhì
86225
Giải ba
87171
41616
Giải tư
68143
16182
50770
64963
45081
63402
40171
Giải năm
6041
Giải sáu
5474
7600
6724
Giải bảy
775
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2
4,72,810,6
0,824,5
4,63 
2,741,3,7
2,75 
163
4,770,12,4,5
7
 81,2
 9