ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/12/2009
XSDT - Loại vé: L:C50
Giải ĐB
151926
Giải nhất
88972
Giải nhì
09374
Giải ba
21533
87715
Giải tư
63870
01220
97971
40682
11688
33238
80634
Giải năm
5709
Giải sáu
9642
0144
0898
Giải bảy
725
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,709
1,711,5
4,7,820,5,6
333,4,8
3,4,742,4
1,25 
26 
 70,1,2,4
3,8,982,8
098
 
Ngày: 07/12/2009
XSDT - Loại vé: L:C49
Giải ĐB
538251
Giải nhất
56735
Giải nhì
54792
Giải ba
86666
75728
Giải tư
51336
44467
52919
36479
97354
24558
11485
Giải năm
3961
Giải sáu
0687
0174
0675
Giải bảy
611
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5,611,9
928
 35,6
5,748
3,7,851,4,8
3,661,6,7
6,874,5,9
2,4,585,7
1,792
 
Ngày: 30/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C48
Giải ĐB
081043
Giải nhất
85756
Giải nhì
62845
Giải ba
93587
86839
Giải tư
31708
72580
10219
87896
76378
22006
67270
Giải năm
3670
Giải sáu
7629
2521
5691
Giải bảy
893
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
72,806,8
2,915,9
 21,9
4,939
 43,5
1,456
0,5,96 
8702,8
0,780,7
1,2,391,3,6
 
Ngày: 23/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C47
Giải ĐB
714381
Giải nhất
55135
Giải nhì
23242
Giải ba
83490
07545
Giải tư
64875
44708
16492
57290
67966
59149
06799
Giải năm
8761
Giải sáu
4698
5022
3247
Giải bảy
146
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
9208
6,815
2,4,922
 35
 42,5,6,7
9
1,3,4,75 
4,661,6
475
0,981
4,9902,2,8,9
 
Ngày: 16/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C46
Giải ĐB
172156
Giải nhất
13389
Giải nhì
80686
Giải ba
79874
77372
Giải tư
11372
14070
04240
45092
26458
48111
46152
Giải năm
7729
Giải sáu
6762
2084
9947
Giải bảy
765
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
111
5,6,72,929
 3 
7,8402,7
652,6,8
5,862,5
470,22,4
584,6,9
2,892
 
Ngày: 09/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C45
Giải ĐB
259887
Giải nhất
55425
Giải nhì
86749
Giải ba
34606
22312
Giải tư
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
Giải năm
7808
Giải sáu
2200
2539
1617
Giải bảy
597
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
8
012,7
123,4,52,6
239
0,249
225 
0,269
1,82,97 
0872
3,4,697
 
Ngày: 02/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C44
Giải ĐB
885466
Giải nhất
63518
Giải nhì
22415
Giải ba
19075
09820
Giải tư
72542
83294
50762
72271
70090
63469
80279
Giải năm
2808
Giải sáu
8885
1400
8895
Giải bảy
135
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,8
6,715,8
4,620
 35
942
1,3,7,8
9
5 
661,2,6,9
 71,5,9
0,185
6,790,4,5