ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
158611
Giải nhất
79579
Giải nhì
26537
Giải ba
74189
23789
Giải tư
38356
56673
37850
26498
85916
02022
57148
Giải năm
5648
Giải sáu
9858
6632
8132
Giải bảy
356
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
111,6
2,3222
7322,7
 482
 50,62,8
1,5260
373,9
42,5,9892
7,8298
 
Ngày: 11/04/2022
XSDT - Loại vé: L15
Giải ĐB
206454
Giải nhất
29852
Giải nhì
29107
Giải ba
47519
66506
Giải tư
91908
32292
93569
36755
52969
15538
17515
Giải năm
8568
Giải sáu
9223
8568
0596
Giải bảy
236
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
 15,9
5,923
236,8
5,94 
1,552,4,5
0,3,9682,92
07 
0,3,628 
1,6292,4,6
 
Ngày: 11/04/2022
XSCM - Loại vé: 22-T4K2
Giải ĐB
990612
Giải nhất
00529
Giải nhì
04077
Giải ba
85773
64955
Giải tư
62387
54737
48472
45634
66553
59567
96233
Giải năm
7342
Giải sáu
1951
0210
4765
Giải bảy
202
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
102
510,2
0,1,4,729
3,5,733,4,7
342
5,6,951,3,5
 65,7
3,6,7,872,3,7
 87
295
 
Ngày: 11/04/2022
3UX-15UX-12UX-9UX-10UX-8UX
Giải ĐB
86317
Giải nhất
12274
Giải nhì
88441
84090
Giải ba
61734
29101
64471
03818
43846
07800
Giải tư
7610
3964
0958
7772
Giải năm
5770
7716
3831
4011
4006
9343
Giải sáu
383
948
701
Giải bảy
21
31
35
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,7
9
00,12,6
02,1,2,32
4,7
10,1,6,7
8
721
4,8312,4,5
3,6,740,1,3,6
8
358
0,1,464
170,1,2,4
1,4,583
 90
 
Ngày: 11/04/2022
XSTTH
Giải ĐB
634690
Giải nhất
17125
Giải nhì
68320
Giải ba
02023
20320
Giải tư
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
Giải năm
4915
Giải sáu
4054
6790
3069
Giải bảy
554
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,7,9204
214,5,9
 202,1,3,4
52
23 
0,1,2,524 
1,22542
 68,9
 70
68 
1,6902
 
Ngày: 11/04/2022
XSPY
Giải ĐB
314947
Giải nhất
47303
Giải nhì
09051
Giải ba
53564
26248
Giải tư
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
Giải năm
1851
Giải sáu
0863
6821
3218
Giải bảy
463
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
503
22,5218
4212
0,62,83 
6242,7,8
550,12,5
8632,42
478
1,4,783,6
 9